Có 4 kết quả:

签呈 qiān chéng ㄑㄧㄢ ㄔㄥˊ簽呈 qiān chéng ㄑㄧㄢ ㄔㄥˊ謙誠 qiān chéng ㄑㄧㄢ ㄔㄥˊ谦诚 qiān chéng ㄑㄧㄢ ㄔㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

petition (submitted to a superior)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

petition (submitted to a superior)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) modest and sincere
(2) humble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) modest and sincere
(2) humble

Bình luận 0